STT | SẢN PHẨM | MÃ MÀU | QUY CÁCH | ĐƠN GIÁ (VND/M2) |
1 | MEISTTER |
MT201, MT202, MT203, MT 204, MT205, MT206, MT 207, MT208, MT209, MT 210, MT211, MT212 |
1215 (dài) X 196 (rộng) X 8mm (dày) Bề mặt sần nhẹ AC3 10 thanh/hộp = 2.38m2 |
290.000 |
2 | MT512, MT514, MT516, MT 518, MT519, MT522, MT 523, MT524, MT527, MT 528, MT529, MT530. |
808mm (dài) x 130 (rộng) x 8mm (dày) Bề mặt bóng mờ AC3 30 thanh/ hộp |
300.000 | |
3 | MT609, MT611, MT612, MT613, MT615. |
808mm (dài) x 130mm (rộng) x 12mm(dày) Bề mặt sần lụa, AC4 20 thanh/hộp = 2.1008m2 |
370.000 | |
4 | MT600, MT601, MT603, MT605, MT608, MT614, MT616. |
808mm (dài) x 130mm (rộng) x 12mm (dày) Bề mặt bóng mờ, AC4 20 thanh/hộp = 2.1008m2 |
370.000 | |
5 | MT4140, MT4142, MT4144, MT4145, MT4146, MT4147, MT4148, MT4149, MT4150 |
808mm (dài) x 130mm (rộng) x 12mm (dày) Bề mặt sần lụa, AC4 10 thanh/hộp = 1.7982m2 |
420.000 |